BẢNG YÊU CẦU CÔNG VIỆC LĐ CÔNG XƯỞNG
-
工廠名 (Tên công xưởng) :Đắc Dật
-
地址(Địa chỉ nhà máy) : Chương Hóa
-
公司產品 (Sản phẩm) : các sản phẩm nhựa
-
工期(Thời hạn đơn hàng) : 3 năm
-
聘僱條件 (Tiêu chuẩn tuyển chọn)
工種(Loại công việc) |
Sản xuất các sản phẩm nhựa |
需求人數(Số lao động) |
1 nam |
學歷(Học lực) |
Cấp 3 |
身高(Chiều cao) |
>165 cm |
體重(Cân nặng) |
>60 cm |
年齡(Tuổi) |
20-30 uổi |
婚姻(Tình trạng hôn nhân) |
Không yêu cầu |
需求特別説明(Yêu cầu đặc biệt cần nắm rõ) |
Thao tác máy ép phun và các công việc khác theo sự phân công của chủ quản |
-
薪資(Lương)
固定 Lương cơ bản NT$ 24.000 tệ/tháng , 加班 Tăng ca: 依法 theo luật quy định,
每月可能加班平均時數 Bình quân tăng ca : 4h/ ngày ( thứ 7 , chủ nhật phối hợp theo công ty )
伙食費 Tiền ăn ở : 2500 tệ/tháng
存款 Tiền tiết kiệm: không trừ
-
Thời gian làm việc: ca ngày
-
Lao động phải ngoan, chịu khó, phối hợp tăng ca.
Không uống rượu, đánh bạc
-
Dự kiến xuất cảnh: bay ngay