BẢNG YÊU CẦU CÔNG VIỆC LĐ CÔNG XƯỞNG
-
工廠名 (Tên công xưởng) :Chương Dương
-
地址(Địa chỉ nhà máy) : Chương Hóa , http://www.changyang.com.tw/
-
公司產品 (Sản phẩm) : các sản phẩm nhựa
-
工期(Thời hạn đơn hàng) : 3 năm
-
聘僱條件 (Tiêu chuẩn tuyển chọn)
工種(Loại công việc) |
Thao tác máy , đóng gói |
需求人數(Số lao động) |
3 nam |
學歷(Học lực) |
> Cấp 3 |
身高(Chiều cao) |
165 cm |
體重(Cân nặng) |
Phù hợp |
年齡(Tuổi) |
20-30tuổi |
婚姻(Tình trạng hôn nhân) |
Không yêu cầu |
需求特別説明(Yêu cầu đặc biệt cần nắm rõ) |
Nhanh nhẹn, chịu khó, có tinh thần trách nhiệm cao |
6. 薪資(Lương)
固定 Lương cơ bản NT$ 24.000 tệ/tháng , 加班 Tăng ca: 依法 theo luật quy định,
每月可能加班平均時數 Bình quân tăng ca : 2-3 tiếng/ngày
伙食費 Tiền ăn ở : trừ 0 tệ/月 tháng
存款 Tiền tiết kiệm : 0 đồng /月 tháng
Thời gian làm việc:
Lao động phải ngoan, chịu khó, phối hợp tăng ca.
-
Không uống rượu, đánh bạc
-
Dự kiến xuất cảnh: bay ngay