Tổng hợp từ vựng katakana N4 hay xuất hiện trong đề thi JLPT

Dưới đây Công ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Thiên Đạt sẽ tổng hợp bộ từ vựng Katakana N4 thường xuyên xuất hiện trong các đề thi JLPT trình độ N4. Lưu về máy để học và ôn thi thật tốt nhé!

1. ボランティアTình nguyện

2. ペットThú cung

3. クリーニングGiặt là

4. マンションChung cư

5. パーティールームPhòng tiệc

6. ガムKẹo cao su

7. ボーナスTiền thưởng

8. ドラマKịch

9. ホームステイHomestay

10. コップCái cốc

11. ポケットTúi quần áo

12. ガラスKính

13. ミーティングCuộc họp, hội nghị

14. カレンダーLịch

15. ポスターÁp phích, ảnh quảng cáo

16. ミュージカルÂm nhạc

17. インターネットInternet

18. ピカソPicasso

19. インフルエンザBệnh cúm

20. エンジンĐộng cơ

21. チームĐội, nhóm

22. ストレスCăng thẳng

23. オリンピックOlympic

24. スポーツクラブCâu lạc bộ thể thao

25. キーChìa khóa

26. シートベルトDây an toàn

27. ソースNước sốt

28. ハイキング đi bộ, chạy bộ

29. カーテンRèm

30. タンゴĐiệu tăng gô

31. チャレンジSự thách thức

32. デートhẹn hò ( trai gái)

33. ズボンQuần dài

34. コンテストCuộc thi

35. マラソンChạy ma-ra-tông

36. クラスLớp học

37. テストBài kiểm tra

38. ハンカチKhăn mùi xoa

39. バッグCặp sách

40. ミキサーMáy xay

41. データDữ liệu

42. ファイルCặp, kẹp, file tài liệu

43. ローンTiền nợ, vay nợ

44. セットBộ, tập, tập hợp

45. ガソリンXăng

46. シングルĐơn, một mình, độc thân

47. ツインĐôi, cặp

48. カットCắt

49. シャンプーDầu gội đầu

50. ショートNgắn

51. キャンセルHủy/ Từ chối

52. キャンプCắm trại

53. コースKhóa học

54. スタートXuất phát

55. パンフレットSách mỏng, sách bìa mềm dùng để quảng cáo

56. ガスサービスセンターTrung tâm dịch vụ gas

57. パトカーXe cảnh sát

Gọi điện thoại
024.6684.6916
Chat Zalo