廠工聘工需求書
BẢNG YÊU CẦU CÔNG VIỆC LĐ CÔNG XƯỞNG
- 工廠名 (Tên công xưởng) : Kỳ lưu
- 地址(Địa chỉ nhà máy):Chương Hóa
- 公司產品 (Sản phẩm) : sản xuất sản phẩm nhựa – thiệt bị vệ sinh
- 行業別(Loại Công Việc): thao tác máy
- 工期 (Thời hạn đơn hàng): 03 năm
- 聘僱條件 (Tiêu chuẩn tuyển chọn)
製造流程(Quy trình chế tạo) | Nguyên liệu → cắt → ép phun → mài → kiểm tra chất lượng → đóng gói → vận chuyển |
需求人數(Số lao động) | 02 nam |
學歷(Học lực) | Cấp 3 |
身高(Chiều cao) | 168 cm |
體重(Cân nặng) | Phù hợp |
年齡(Tuổi) | 23-30 tuổi |
婚姻(Tình trạng hôn nhân) | Chưa kết hôn |
其他(Yêu cầu khác) | Không yêu cầu |
條件(Điều kiện đặc thù/sở trường) | Ưu tiên có kinh nghiệm làm cơ khí |
詳細工作內容 | Cần có kinh nghiệm cơ khí , yêu cầu phối hợp phân công và sắp xếp công việc của chủ quản |
- 薪資(Lương)
固定 Lương cơ bản NT$ 26.400 , 加班 Tăng ca: 依法 theo luật quy định,
伙食費 Tiền ăn ở : 2500tệ/月 tháng
- – Tăng ca bình quân 1 tiếng/ngày ( trước mắt không có tăng ca )
- Lao động phải ngoan, chịu khó, phối hợp tăng ca.
- Tuyệt đối không đưa bạn bè về KTX
- Không uống rượu, đánh bạc phỏng vấn qua LINE
Gửi form +Tuyển trực tiếp qua line