廠工聘工需求書
BẢNG YÊU CẦU CÔNG VIỆC LĐ CÔNG XƯỞNG
- 工廠名 (Tên công xưởng) :勝昌 / Thắng Xương
- 地址(Địa chỉ nhà máy) : Chương Hóa
- 公司產品 (Sản phẩm) : Các chế phẩm nhựa (Vít nở, đồ gia dụng nhựa)
- 工期(Thời hạn đơn hàng) : 3 năm
- 聘僱條件 (Tiêu chuẩn tuyển chọn)
工種(Loại công việc) | Thao tác máy, vận chuyển, sắp xếp đóng gói hàng và những công việc khác theo sự phân công của chủ quản |
需求人數(Số lao động) | 1 nam chưa từng qua Đài Loan, lđ người miền Bắc |
學歷(Học lực) | >Cấp 3 |
身高(Chiều cao) | >165cm |
體重(Cân nặng) | Phù hợp với chiều cao |
年齡(Tuổi) | 20-35 tuổi |
婚姻(Tình trạng hôn nhân) | Đã kết hôn |
需求特別説明(Yêu cầu đặc biệt cần nắm rõ) | Ưu tiên những người có kinh nghiệm thao tác máy, có kinh nghiệm làm công xưởng, nhanh nhẹn, chịu khó, cần mẫn, tỉ mỉ, có tinh thần trách nhiệm cao |
- 薪資(Lương)
固定 Lương cơ bản NT$ 27.470 tệ/tháng , 加班 Tăng ca: 依法 theo luật quy định,
Bình quân tăng ca 2-4 tiếng/ngày
伙食費 Tiền ăn ở : trừ 2500 tệ/月 tháng
- Thời gian làm việc: luân ca ca sang 8-17:30, ca đêm 24:00-08:00, biết việc xếp làm ca đêm
-Môi trường làm việc: nóng, tiếng ồn lớn
- Lao động phải ngoan, chịu khó, phối hợp tăng ca.
- Tuyệt đối không đưa bạn bè về KTX
- Không uống rượu, đánh bạc
- Dự kiến xuất cảnh: bay ngay
Ghi chú: tuyển qua form+ pv line
Một số hình ảnh sản phẩm: