廠工聘工需求書
BẢNG YÊU CẦU CÔNG VIỆC LĐ CÔNG XƯỞNG
- 工廠名 (Tên công xưởng) Vinh Tường 榮祥彩盒有限公司
- 地址(Địa chỉ nhà máy) : Chương Hóa
- 公司產品 (Sản phẩm) : Hộp giấy, Hộp màu, hộp kraft, thẻ
- 工期(Thời hạn đơn hàng) : 3 năm
- 聘僱條件 (Tiêu chuẩn tuyển chọn)
| 工種(Loại công việc) | Thao tác máy , đóng gói , kiểm hang và các công việc khác theo sự sắp xếp của chủ quản |
| 需求人數(Số lao động) | 02 nam mới |
| 學歷(Học lực) | Ø Cấp 3 |
| 身高(Chiều cao) | Ø 166 cm |
| 體重(Cân nặng) | Ø phù hợp với chiều cao |
| 年齡(Tuổi) | 20-35 tuổi |
| 婚姻(Tình trạng hôn nhân) | Không hạn chế |
| 需求特別説明(Yêu cầu đặc biệt cần nắm rõ) | Không hút thuốc, uống rượu, ngoan, chịu khó, phối hợp tăng ca |
- 薪資(Lương)
固定 Lương cơ bản NT$ 28.590 tệ/tháng , 加班 Tăng ca: 依法 theo luật quy định,
Bình quân tăng ca : 2-4 tiếng/ ngày theo đơn hàng và bộ phận
Tiền ăn ở : trừ 2500 tệ/月 tháng, ở ktx do chủ sắp xếp
Thời gian làm việc: luân ca theo sự sắp xếp
Môi trường làm việc: nhiệt độ cao, nóng
Lao động phải ngoan, chịu khó, phối hợp tăng ca.
- Tuyệt đối không đưa bạn bè về KTX
- Không uống rượu, đánh bạc
Ghi chú: tuyển form + pv line
Dự kiến xuất cảnh: bay ngay
日本語
中文
English