BẢNG YÊU CẦU CÔNG VIỆC LĐ NÔNG NGHIỆP
-
工廠名 (Tên công xưởng) :Đức Mậu
-
地址(Địa chỉ nhà máy) : Chương Hóa – Tú Thủy
-
公司產品 (Sản phẩm) : nông nghiệp ( nuôi lợn/ nuôi heo )
-
工期(Thời hạn đơn hàng) : 3 năm
-
聘僱條件 (Tiêu chuẩn tuyển chọn)
工種(Loại công việc) |
Chăm sóc , vệ sinh dọn dẹp khu chăn nuôi |
需求人數(Số lao động) |
1 nam |
學歷(Học lực) |
Không yêu cầu |
身高(Chiều cao) |
>160 cm |
體重(Cân nặng) |
>55 kg |
年齡(Tuổi) |
25 – 40 tuổi |
婚姻(Tình trạng hôn nhân) |
Không yêu cầu |
需求特別説明(Yêu cầu đặc biệt cần nắm rõ) |
cần chăm chỉ chịu khó , chịu được nắng nóng , tính phục tùng cao , phối hợp trong công việc . chăm lợn , cho lợn ăn , vệ sinh dọn dẹp và các công việc liên quan |
-
薪資(Lương)
固定 Lương cơ bản NT$ 23.800 tệ/tháng , 加班 Tăng ca: 依法 theo luật quy định,
每月可能加班平均時數 Bình quân tăng ca : làm từ 08h00 sáng đến 12h trưa ; 1h chiều đến 5h chiều ( có twang ca , ngày nghỉ yêu cầu phối hợp tăng ca )
伙食費 Tiền ăn ở : trừ 2500 tệ/月tháng ( biểu hiện tốt chủ bao ăn ở )
存款 Tiền tiết kiệm: không trừ
-
Thời gian làm việc: ca ngày
-
Lao động phải ngoan, chịu khó, phối hợp tăng ca.
-
Tuyệt đối không đưa bạn bè về KTX
-
Không uống rượu, đánh bạc
-
Dự kiến xuất cảnh : gấp