BẢNG YÊU CẦU CÔNG VIỆC LĐ CÔNG XƯỞNG
-
工廠名 (Tên công xưởng) : Nhã Xương
-
地址(Địa chỉ nhà máy) : Chương Hóa – Phương Uyển
-
公司產品 (Sản phẩm) : Dệt vải nhuộm
-
工期(Thời hạn đơn hàng) : 03 năm
-
聘僱條件 (Tiêu chuẩn tuyển chọn)
工種(Loại công việc) |
Sản xuất chế tạo |
需求人數(Số lao động) |
1 nam ko lấy lđ miền trung |
學歷(Học lực) |
Cấp 3 |
身高(Chiều cao) |
Ø 172cm |
體重(Cân nặng) |
65kg |
年齡(Tuổi) |
25 – 30 tuổi |
婚姻(Tình trạng hôn nhân) |
Đã kết hôn |
需求特別説明(Yêu cầu đặc biệt cần nắm rõ) |
Tính toán nhanh và phối hợp sự phân công công việc của chủ quản , không nhận hình xăm, không nhận lao động miền trung |
-
薪資(Lương)
固定 Lương cơ bản NT$ 23.100 tệ/tháng , 加班 Tăng ca: 依法 theo luật quy định,
每月可能加班平均時數 Bình quân tăng ca: 40-100H/Tháng
伙食費 Tiền ăn ở : trừ 2500 tệ/月tháng( cung cấp 3 bữa bao gồm tiền điện nước)
存款 Tiền tiết kiệm: 3000 / tháng
-
Thời gian làm việc: 2 ca
-
Lao động phải ngoan, chịu khó, phối hợp tăng ca.
-
Tuyệt đối không đưa bạn bè về KTX
-
Không uống rượu, đánh bạc
-
Dự kiến xuất cảnh: bay ngay