BẢNG YÊU CẦU CÔNG VIỆC LĐ CÔNG XƯỞNG
-
工廠名 (Tên công xưởng) :Thực Phẩm Tân Hoành
-
地址(Địa chỉ nhà máy) : Chương hóa
-
公司產品 (Sản phẩm) : Các Loại mì ăn liền
-
工期(Thời hạn đơn hàng) : 1 năm 9 tháng
-
聘僱條件 (Tiêu chuẩn tuyển chọn)
工種(Loại công việc) |
Thao tác máy, đóng gói, kiểm hàng và những công việc khác theo sắp xếp của chủ quản |
需求人數(Số lao động) |
1 nam |
學歷(Học lực) |
> Cấp 3 |
身高(Chiều cao) |
Nam >160cm |
體重(Cân nặng) |
Phù hợp |
年齡(Tuổi) |
20-30tuổi |
婚姻(Tình trạng hôn nhân) |
Không yêu cầu |
需求特別説明(Yêu cầu đặc biệt cần nắm rõ) |
Nhanh nhẹn, chịu khó, có tinh thần trách nhiệm caoPhối hợp tăng ca, thái độ tốt |
-
薪資(Lương)
固定 Lương cơ bản NT$ 24.000 tệ/tháng , 加班 Tăng ca: 依法 theo luật quy định,
每月可能加班平均時數 Bình quân tăng ca : 2-3 tiếng/ngày
伙食費 Tiền ăn ở : trừ 2500 tệ/月 tháng
-
Thời gian làm việc: ca ngày
Cách thức nghỉ trong tuần:
-
Lao động phải ngoan, chịu khó, phối hợp tăng ca.
-
Tuyệt đối không đưa bạn bè về KTX
-
Không uống rượu, đánh bạc