BẢNG YÊU CẦU CÔNG VIỆC LĐ CÔNG XƯỞNG
-
工廠名 (Tên công xưởng) :Kỳ Dĩ
-
地址(Địa chỉ nhà máy) : Chương Hóa – Lộc Cảng
-
公司產品 (Sản phẩm) : Các sản phẩm nhựa
-
工期(Thời hạn đơn hàng) : 3 năm
-
聘僱條件 (Tiêu chuẩn tuyển chọn)
工種(Loại công việc) |
Sản xuất chế tạo |
需求人數(Số lao động) |
1 nam |
學歷(Học lực) |
Cấp 2 |
身高(Chiều cao) |
162 cm |
體重(Cân nặng) |
55 kg |
年齡(Tuổi) |
20-35 tuổi |
婚姻(Tình trạng hôn nhân) |
Chưa kết hôn |
需求特別説明(Yêu cầu đặc biệt cần nắm rõ) |
Thao tác máy,bê vác , vận chuyển, xưởng có tiếng ồn nên nói chuyện rất lớn tiếng. Không dc hiểu lầm là đang mắng mình, môi trường làm việc dầu mỡ, bộ phận in ấn hơi có mùi |
-
薪資(Lương)
固定 Lương cơ bản NT$ 23.100 tệ/tháng , 加班 Tăng ca: 依法 theo luật quy định,
每月可能加班平均時數 Bình quân tăng ca : 2-3 h/ ngày ( Tăng ca theo mùa vụ )
伙食費 Tiền ăn ở : trừ 2000 tệ/月 tháng ( cung cấp bữa trưa + tối, bữa sáng sẽ cung cấp đồ lao động tự chuẩn bị đồ ăn , ngày nghỉ ăn uống tự túc )
存款 Tiền tiết kiệm: 2.000 tệ/月 tháng
-
Thời gian làm việc: ca sáng
-
Lao động phải ngoan, chịu khó, phối hợp tăng ca.
-
Tuyệt đối không đưa bạn bè về KTX
-
Không uống rượu, đánh bạc, hút thuốc
-
Dự kiến xuất cảnh: bay ngay