BẢNG YÊU CẦU CÔNG VIỆC LĐ CÔNG XƯỞNG
-
工廠名 (Tên công xưởng) :Tập Tuyền
-
地址(Địa chỉ nhà máy) : Chương Hóa
-
公司產品 (Sản phẩm) : Sản Phẩm Kim Loại
-
工期(Thời hạn đơn hàng) : 3 năm
-
聘僱條件 (Tiêu chuẩn tuyển chọn)
工種(Loại công việc) |
Sản xuất chế tạo |
需求人數(Số lao động) |
1 nam |
學歷(Học lực) |
Không yêu cầu |
身高(Chiều cao) |
Từ 170 cm |
體重(Cân nặng) |
60 – 70 kg |
年齡(Tuổi) |
20 tuổi |
婚姻(Tình trạng hôn nhân) |
Không yêu cầu |
需求特別説明(Yêu cầu đặc biệt cần nắm rõ) |
Thao tác máy CNC, đánh bóng sản phẩm, mài và các công việc theo sự phân công của chủ quản |
-
薪資(Lương)
固定 Lương cơ bản NT$ 23.100 tệ/tháng , 加班 Tăng ca: 依法 theo luật quy định,
每月可能加班平均時數 Bình quân tăng ca : 2-3h/ngày
伙食費 Tiền ăn ở : trừ 2500 tệ/月tháng
存款 Tiền tiết kiệm: không trừ
-
Thời gian làm việc:
-
Lao động phải ngoan, chịu khó, phối hợp tăng ca.
-
Tuyệt đối không đưa bạn bè về KTX
-
Không uống rượu, đánh bạc
-
Dự kiến xuất cảnh : bay ngay