BẢNG YÊU CẦU CÔNG VIỆC LĐ CÔNG XƯỞNG
-
工廠名 (Tên công xưởng) :Đa Bảo
-
地址(Địa chỉ nhà máy) : Chương Hóa
-
公司產品 (Sản phẩm) : sản phẩm ngũ kim
-
工期(Thời hạn đơn hàng) : 3 năm
-
聘僱條件 (Tiêu chuẩn tuyển chọn)
工種(Loại công việc) |
Sản xuất chế tạo |
需求人數(Số lao động) |
1 nam |
學歷(Học lực) |
Cấp 3 |
身高(Chiều cao) |
>=165 cm |
體重(Cân nặng) |
>60 kg |
年齡(Tuổi) |
25-30 tuổi |
婚姻(Tình trạng hôn nhân) |
Không yêu cầu |
需求特別説明(Yêu cầu đặc biệt cần nắm rõ) |
Nhanh nhẹn, chịu khó, có tinh thần trách nhiệm cao, thao tác máy cơ khí , CNC , máy phay và các công việc khác theo sự phân công của chủ quản |
-
薪資(Lương)
固定 Lương cơ bản NT$ 23.800 tệ/tháng , 加班 Tăng ca: 依法 theo luật quy định,
每月可能加班平均時數 Bình quân tăng ca : 3 tiếng/ngày thứ 7 phối hợp tăng ca bình quân 1 tháng 60h tăng ca trở lên , chế độ phúc lợi tốt
伙食費 Tiền ăn ở : trừ 2500 tệ/月 tháng
存款 Tiền tiết kiệm: 0 元 đồng /月 tháng
-
Thời gian làm việc: làm ca ngày
Cách thức nghỉ trong tuần:
-
Lao động phải ngoan, chịu khó, phối hợp tăng ca.
-
Dự kiến xuất cảnh: bay ngay