廠工聘工需求書
BẢNG YÊU CẦU CÔNG VIỆC LĐ CÔNG XƯỞNG
-
工廠名 (Tên công xưởng) : 欽翔/Khâm Tường
-
地址(Địa chỉ nhà máy): Đài Nam Khu Vĩnh Khang
-
公司產品 (Sản phẩm) : Khuôn thiết bị cơ khí
-
工期 (Thời hạn đơn hàng): 2 năm 8 tháng
-
聘僱條件 (Tiêu chuẩn tuyển chọn)
工作內容(Nội dung CV) |
Thao tác máy , vận chuyển hàng, đóng gói và các công việc khác do nhà máy yêu cầu |
需求人數(Số lao động) |
01 Nam lấy lao động mới |
學歷(Học lực) |
Không yêu cầu |
身高(Chiều cao) |
165-170cm |
體重(Cân nặng) |
Không yêu cầu |
年齡(Tuổi) |
20-25 tuổi |
婚姻(Tình trạng hôn nhân) |
Không yêu cầu |
其他(Yêu cầu khác) |
Nhanh nhẹn, chăm chỉ, chủ động trong công việc |
工作要求(Yêu cầu cv) |
Nhanh nhẹn, chăm chỉ, chủ động trong công việc |
-
薪資(Lương)
固定 Lương cơ bản NT$ 22.000 , 加班 Tăng ca: 依法 theo luật quy định,
伙食費 Tiền ăn ở :2500 tệ/月 tháng ,
Tiết kiệm : 0
Tăng ca trong 2 giờ đầu tính 122 Đài tệ/ giờ
Tăng ca tiếng thứ 3 trở đi tính 152 Đài tệ/ giờ Tăng ca ngày nghỉ:733 tệ/ngày
-
Thời gian làm việc: 1 ca
-
– Tăng ca bình quân 30-50 tiếng/tháng tùy theo tình hình nhà máy
-
Lao động phải ngoan, chịu khó, phối hợp tăng ca.
-
Tuyệt đối không đưa bạn bè về KTX
-
Không uống rượu, đánh bạc
-
Phản ứng nhanh, chăm chỉ, chịu khó, chịu khổ。