BẢNG YÊU CẦU CÔNG VIỆC LĐ CÔNG XƯỞNG
-
工廠名 (Tên công xưởng) :Thăng Vượng
-
地址(Địa chỉ nhà máy) : Chương Hóa – Phúc Hưng
-
公司產品 (Sản phẩm) : các sản phẩm nhựa
-
工期(Thời hạn đơn hàng) : 3 năm
-
聘僱條件 (Tiêu chuẩn tuyển chọn)
工種(Loại công việc) |
Sản xuất chế tạo |
需求人數(Số lao động) |
1 nam |
學歷(Học lực) |
Cấp 3 |
身高(Chiều cao) |
>170 cm |
體重(Cân nặng) |
Không yêu cầu |
年齡(Tuổi) |
18-35 |
婚姻(Tình trạng hôn nhân) |
Không yêu cầu |
需求特別説明(Yêu cầu đặc biệt cần nắm rõ) |
Phối nguyên liệu , cần lắp đặt, chân tay nhanh nhẹn , thể lực tốt. |
-
薪資(Lương)
固定 Lương cơ bản NT$ 22.000 tệ/tháng , 加班 Tăng ca: 依法 theo luật quy định,
每月可能加班平均時數 Bình quân tăng ca : 3h/ngày
伙食費 Tiền ăn ở : trừ 2500 tệ/月tháng
存款 Tiền tiết kiệm: 3000 tệ/月tháng
-
Thời gian làm việc:
-
Lao động phải ngoan, chịu khó, phối hợp tăng ca.
-
Tuyệt đối không đưa bạn bè về KTX
-
Không uống rượu, đánh bạc
-
Dự kiến xuất cảnh: bay ngay