BẢNG YÊU CẦU CÔNG VIỆC LĐ CÔNG XƯỞNG
-
工廠名 (Tên công xưởng) : Kiện Ức
-
地址(Địa chỉ nhà máy) : Chương Hóa_ shancang509台灣彰化縣伸港鄉工東一路29號
-
公司產品 (Sản phẩm) : linh kiện thiết bị vệ sinh
-
工期(Thời hạn đơn hàng) : 3 năm
-
聘僱條件 (Tiêu chuẩn tuyển chọn)
工種(Loại công việc) |
Thao tác máy, xử lý bề mặt( mạ mài đánh bóng), kiểm hàng, đóng gói |
需求人數(Số lao động) |
1 nữ – chưa từng qua Đài Loan |
學歷(Học lực) |
> Cấp 3 |
身高(Chiều cao) |
Nữ >155cm |
體重(Cân nặng) |
Phù hợp |
年齡(Tuổi) |
20-30tuổi |
婚姻(Tình trạng hôn nhân) |
K yêu cầu |
需求特別説明(Yêu cầu đặc biệt cần nắm rõ) |
Nhanh nhẹn, chịu khó, có tinh thần trách nhiệm cao |
-
薪資(Lương)
固定 Lương cơ bản NT$ 23.100 tệ/tháng , 加班 Tăng ca: 依法 theo luật quy định,
每月可能加班平均時數 Bình quân tăng ca : 3-4 tiếng/ngày
伙食費 Tiền ăn ở : trừ 2500 tệ/月 tháng
存款 Tiền tiết kiệm: 0元 đồng /月 tháng
-
Thời gian làm việc: luân ca theo sự sắp xếp của chủ quản
-
Lao động phải ngoan, chịu khó, phối hợp tăng ca.
-
Dự kiến xuất cảnh: bay ngay