BẢNG YÊU CẦU CÔNG VIỆC LĐ CÔNG XƯỞNG
-
工廠名 (Tên công xưởng) :Hòa Mại
-
地址(Địa chỉ nhà máy) : Chương Hóa
-
公司產品 (Sản phẩm) : Công Trình – cốt pha
-
工期(Thời hạn đơn hàng) : 3 năm
-
聘僱條件 (Tiêu chuẩn tuyển chọn)
工種(Loại công việc) |
Các công việc công trình liên quan , cốt pha , lắp đặt cốt pha |
需求人數(Số lao động) |
10 nam |
學歷(Học lực) |
Cấp 2 |
身高(Chiều cao) |
160cm |
體重(Cân nặng) |
60 kg |
年齡(Tuổi) |
25-40 tuổi |
婚姻(Tình trạng hôn nhân) |
Không yêu cầu |
需求特別説明(Yêu cầu đặc biệt cần nắm rõ) |
Làm ngoài trời , cần trèo cao , lắp ráp cốt pha ,chất liệu cốt pha nhựa, nhẹ hơn gỗ bê vác thuận tiện. Và các công việc theo sự phân công của chủ quản |
-
薪資(Lương)
固定 Lương cơ bản NT$ 24.000 tệ/tháng , 加班 Tăng ca: 依法 theo luật quy định,
每月可能加班平均時數 Bình quân tăng ca : 3-4h/ ngày hàng tháng trung bình tăng ca 100h/thánh cam kết thu nhập trung bình tối thiểu 3 vạn đài tệ , biết việc chủ nâng lương cơ bản . trợ cấp hàng ngày . trợ cấp ăn ở . rất nhiều phúc lợi tốt
伙食費 Tiền ăn ở : trừ 2500 tệ/月 tháng
存款 Tiền tiết kiệm: 0 元 đồng /月 tháng
-
Thời gian làm việc: làm ca ngày
– Lao động phải ngoan, chịu khó, phối hợp tăng ca.
-
Dự kiến xuất cảnh