BẢNG YÊU CẦU CÔNG VIỆC LĐ CÔNG XƯỞNG
-
工廠名 (Tên công xưởng) : Kiền Thái
-
地址(Địa chỉ nhà máy) : Chương Hóa
-
公司產品 (Sản phẩm) : Linh kiện nội thất , nhựa , nhôm
-
工期(Thời hạn đơn hàng) : 3 năm
-
聘僱條件 (Tiêu chuẩn tuyển chọn)
工種(Loại công việc) |
Thao tác máy cắt, mài và những công việc khác theo sự phân công sắp xếp trong công việc của chủ quản |
需求人數(Số lao động) |
2 nam |
學歷(Học lực) |
>Cấp 3 |
身高(Chiều cao) |
>165cm |
體重(Cân nặng) |
>58kg |
年齡(Tuổi) |
18-30 |
婚姻(Tình trạng hôn nhân) |
Chưa kết hôn |
需求特別説明(Yêu cầu đặc biệt cần nắm rõ) |
Thao tác máy CNC và các công việc khác theo sự phân công của chủ quản |
-
薪資(Lương)
固定 Lương cơ bản NT$ 24.000tệ/tháng , 加班 Tăng ca: 依法 theo luật quy định,
每月可能加班平均時數 Bình quân tăng ca : 3-4tiếng/ ngày– thứ 7 yêu cầu phối hợp tăng ca
伙食費 Tiền ăn ở : trừ 2500 tệ/月 tháng, cung cấp bữa trưa .
存款 Tiền tiết kiệm: 0 đồng /月 tháng
-
Thời gian làm việc: ca ngày
-
Lao động phải ngoan, chịu khó, phối hợp tăng ca.
-
Tuyệt đối không đưa bạn bè về KTX , cấm hút thuốc uống rượu, đánh bạc.