BẢNG YÊU CẦU CÔNG VIỆC LĐ CÔNG XƯỞNG
-
工廠名 (Tên công xưởng) :Triển Xương
-
地址(Địa chỉ nhà máy) : Tân Bắc
-
公司產品 (Sản phẩm) : thùng giấy , thùng các tông
-
工期(Thời hạn đơn hàng) : 3 năm
-
聘僱條件 (Tiêu chuẩn tuyển chọn)
工種(Loại công việc) |
Sản xuất chế tạo |
需求人數(Số lao động) |
3 nam ( cần cung cấp ảnh toàn thân ) |
學歷(Học lực) |
Cấp 3 |
身高(Chiều cao) |
>165 cm |
體重(Cân nặng) |
Không hạn chế |
年齡(Tuổi) |
25-35 tuổi |
婚姻(Tình trạng hôn nhân) |
Đã kết hôn |
需求特別説明(Yêu cầu đặc biệt cần nắm rõ) |
Có sức khỏe , chân tay nhanh nhẹn , chịu khó học hỏi , bê thùng giấy , thao tác máy, bộ phận sản xuất , bê vác khoảng 20kg , cần đi theo xe giao hàng cùng chủ . |
-
薪資(Lương)
固定 Lương cơ bản NT$ 24.000 tệ/tháng , 加班 Tăng ca: 依法 theo luật quy định,
每月可能加班平均時數 Bình quân tăng ca : 4 tiếng/ngày thứ 7 phối hợp tăng ca bình quân 80-100h/ tháng
伙食費 Tiền ăn ở : trừ 2500 tệ/月 tháng
存款 Tiền tiết kiệm: 0 đồng /月 tháng
-
Thời gian làm việc: làm ca ngày
Cách thức nghỉ trong tuần:
– Lao động phải ngoan, chịu khó, phối hợp tăng ca.
-
Dự kiến xuất cảnh: Ghi chú: tuyển qua forN