廠工聘工需求書
BẢNG YÊU CẦU CÔNG VIỆC LĐ CÔNG XƯỞNG
- 工廠名 (Tên công xưởng) :Minh Hưng 明興塑膠
- 地址(Địa chỉ nhà máy) : Chương Hóa
- 公司產品 (Sản phẩm) : Các sản phầm nhựa
- 工期(Thời hạn đơn hàng) : 02 năm 9 tháng
- 聘僱條件 (Tiêu chuẩn tuyển chọn)
工種(Loại công việc) | Thao tác máy, đổ liệu , đóng gói, vận chuyển hàng và các công việc khác theo sự phân công của chủ quản |
需求人數(Số lao động) | 01 nam lđ mới |
學歷(Học lực) | Ø Cấp 3 |
身高(Chiều cao) | Ø 165 cm |
體重(Cân nặng) | Ø phù hợp với chiều cao |
年齡(Tuổi) | 20-35 tuổi |
婚姻(Tình trạng hôn nhân) | Không hạn chế |
需求特別説明(Yêu cầu đặc biệt cần nắm rõ) | Tính toán nhanh , ngoan, chịu khó, phối hợp tăng ca |
- 薪資(Lương)
固定 Lương cơ bản NT$ 27.470 tệ/tháng , 加班 Tăng ca: 依法 theo luật quy định,
Bình quân tăng ca : 1-2 tiếng/ ngày theo đơn hàng, thứ 7 theo lượng đơn hàng công ty phối hợp tăng ca
Tiền ăn ở : trừ 2500 tệ/月 tháng
Thời gian làm việc: Luân ca theo sự sắp xếp của chủ quản
- Lao động phải ngoan, chịu khó, phối hợp tăng ca.
- Tuyệt đối không đưa bạn bè về KTX
- Không uống rượu, đánh bạc
Ghi chú: tuyển form + pv line
Dự kiến xuất cảnh: bay ngay