廠工聘工需求書
BẢNG YÊU CẦU CÔNG VIỆC LĐ CÔNG XƯỞNG
- 工廠名 (Tên công xưởng) : Đăng Cát
- 地址(Địa chỉ nhà máy) : Hòa Mỹ, Chương Hóa
- 公司產品 (Sản phẩm) : Mạ tự động
- 工期(Thời hạn đơn hàng) : 3 năm
- 聘僱條件 (Tiêu chuẩn tuyển chọn)
工種(Loại công việc) | Gia công xử lý bề mặt kim loại |
需求人數(Số lao động) | 01 nam lđ mới |
學歷(Học lực) | Không hạn chế |
身高(Chiều cao) | >168cm |
體重(Cân nặng) | 60-70kg |
年齡(Tuổi) | 20–35 tuổi |
婚姻(Tình trạng hôn nhân) | Không hạn chế |
需求特別説明(Yêu cầu đặc biệt cần nắm rõ) | Nhanh nhẹn, chịu thương chịu khó, có tinh thần trách nhiệm cao, chịu được áp lực công việc, kg dị ứng hóa chất |
- 薪資(Lương)
固定 Lương cơ bản NT$ 27.470 tệ/tháng
Bình quân tăng ca : 2-4 tiếng/ngày theo đơn hàng và bộ phận
伙食費 Tiền ăn ở : trừ 2500 tệ/月 tháng