廠工聘工需求書
BẢNG YÊU CẦU CÔNG VIỆC LĐ CÔNG XƯỞNG
- 工廠名 (Tên công xưởng) : Cao Minh
- 地址(Địa chỉ nhà máy) : Chương Hóa
- 公司產品 (Sản phẩm) : Chi tiết máy, linh kiện máy
- 工期(Thời hạn đơn hàng) : 3 năm
- 聘僱條件 (Tiêu chuẩn tuyển chọn)
工種(Loại công việc) | Thao tác máy tiện, máy phay, máy mài, máy cắt, xử lý bề mặt kim loại, lắp ráp, đóng gói |
需求人數(Số lao động) | 15 nam mới mới, ngoan, nhanh nhẹn, chịu khó học tiếng trung, cần cung cấp giấy khám sức khỏe |
學歷(Học lực) | Ø Cấp 3 |
身高(Chiều cao) | Nam 162-170cm chuẩn |
體重(Cân nặng) | 55-65 kg |
年齡(Tuổi) | 20- 35 tuổi |
婚姻(Tình trạng hôn nhân) | Không hạn chế |
需求特別説明(Yêu cầu đặc biệt cần nắm rõ) | Ưu tiên người có kinh nghiệm làm CNC, thao tác máy tiện, máy phay, máy bào, không dị ứng với hóa chất nhanh nhẹn, chịu khó, cần mẫn, tỉ mỉ, có tinh thần trách nhiệm cao |
- 薪資(Lương)
固定 Lương cơ bản NT$ 28.590 đài tệ/tháng , 加班 Tăng ca: 依法 theo luật quy định,
Bình quân tăng ca 2–4 tiếng/ngày (tùy bộ phận và đơn hàng)
伙食費 Tiền ăn ở : trừ 2500 tệ/月 tháng
- Thời gian làm việc: luân ca theo sự phân công của chủ quản
- Lao động phải ngoan, chịu khó, phối hợp tăng ca.
- Tuyệt đối không đưa bạn bè về KTX
- Không uống rượu, đánh bạc
- Dự kiến xuất cảnh: bay ngay
Ghi chú: Tuyển form + pv line