廠工聘工需求書
BẢNG YÊU CẦU CÔNG VIỆC LĐ CÔNG XƯỞNG
- 工廠名 (Tên công xưởng) :Chính Vũ 正宇
- 地址(Địa chỉ nhà máy) : Chương Hóa
- 公司產品 (Sản phẩm) : Sản phẩm kim loại, thép không gỉ
- 工期(Thời hạn đơn hàng) : 3 năm
- 聘僱條件 (Tiêu chuẩn tuyển chọn)
工種(Loại công việc) | Thao tác máy,đóng gói, vận chuyển hàng và các công việc khác theo sự phân công của chủ quản |
需求人數(Số lao động) | 01 lđ biết tiếng trung |
學歷(Học lực) | Ø Cấp 3 |
身高(Chiều cao) | Ø 160cn |
體重(Cân nặng) | Ø 65kg |
年齡(Tuổi) | 20-28 tuổi |
婚姻(Tình trạng hôn nhân) | Không hạn chế |
需求特別説明(Yêu cầu đặc biệt cần nắm rõ) | Có kinh nghiệm làm khuôn cơ khí, ngoan, chịu khó, phối hợp tăng ca |
- 薪資(Lương)
固定 Lương cơ bản NT$ 27.470 tệ/tháng , 加班 Tăng ca: 依法 theo luật quy định,
Bình quân tăng ca : 2-3 tiếng/ ngày theo đơn hàng và bộ phận
Tiền ăn ở : trừ 2500 tệ/月 tháng , ký túc trong xưởng
- Thời gian làm việc: ca sáng
-Môi trường làm việc: có bụi, nhiệt độ cao, mùi dầu mỡ.
– bê nặng khoảng 30 kg có dụng cụ phụ trợ
- Lao động phải ngoan, chịu khó, phối hợp tăng ca.
- Tuyệt đối không đưa bạn bè về KTX
- Không uống rượu, đánh bạc
Ghi chú: gửi form + pv line
- Dự kiến xuất cảnh: qua tết bay