廠工聘工需求書
BẢNG YÊU CẦU CÔNG VIỆC LĐ CÔNG XƯỞNG
- 工廠名 (Tên công xưởng) : 福發/Phúc Phát-quan điền
- 地址(Địa chỉ nhà máy) : 台南/Đài Nam
- 公司產品 (Sản phẩm) : các loại vải
- 工期(Thời hạn đơn hàng) : 3 năm
- 聘僱條件 (Tiêu chuẩn tuyển chọn)
工種(Loại công việc) | Dệt |
需求人數(Số lao động) | 1 nữ (không cận thị không mù màu ) |
學歷(Học lực) | >Cấp 3 |
身高(Chiều cao) | >158 cm |
體重(Cân nặng) | > 50 kg |
年齡(Tuổi) | 20-32 |
婚姻(Tình trạng hôn nhân) | Đã kết hôn |
需求特別説明(Yêu cầu đặc biệt cần nắm rõ) | Dệt trong công xưởng , biểu hiện tốt sẽ có thưởng , yêu cầu phối hợp theo sự sắp xếp và phân công chủ quản , phối hợp tăng ca |
- 薪資(Lương)
固定 Lương cơ bản NT$ 26.400 tệ/tháng , 加班 Tăng ca: 依法 theo luật quy định,
每月可能加班平均時數 Bình quân tăng ca : 3 tiếng/ ngày(theo tình hình kinh doanh công xưởng ) làm việc đôc lập mới được xếp tăng ca
伙食費 Tiền ăn ở : trừ 2500 tệ/月 tháng, cung cấp bữa trưa
- Thời gian làm việc: luân ca
Tuyệt đối không đưa bạn bè về KTX , cấm hút thuốc, uống rượu, đánh bài, đánh bạc.