廠工聘工需求書
BẢNG YÊU CẦU CÔNG VIỆC LĐ CÔNG XƯỞNG
- 工廠名 (Tên công xưởng) :Đài khang
- 地址(Địa chỉ nhà máy) : Đại thôn – Chương hóa
- 公司產品 (Sản phẩm) : Thực phẩm – đồ chay
- 工期(Thời hạn đơn hàng) : 3 năm
- 聘僱條件 (Tiêu chuẩn tuyển chọn)
工種(Loại công việc) | Thực phẩm |
需求人數(Số lao động) | 1 nam – chưa từng qua Đài Loan,không xăm |
學歷(Học lực) | >Cấp 2 |
身高(Chiều cao) | > 160 cm |
體重(Cân nặng) | Ø 60 kg |
年齡(Tuổi) | 23-32 |
婚姻(Tình trạng hôn nhân) | ĐÃ KẾT HÔN |
需求特別説明(Yêu cầu đặc biệt cần nắm rõ) | Thao tác máy , cần biết hàn tig , có kinh nghiện điện nước
Công ty làm thực phẩm nên cần công nhân có ý thức giữ gìn vệ sinh cá nhân sạch sẽ Yều cầu tuân thủ sự chỉ đạo và sắp xếp công việc của chủ quản |
- 薪資(Lương)
固定 Lương cơ bản NT$ 28.590 tệ/tháng , 1 ngày 953 tệ 加班 Tăng ca: 依法 theo luật quy định,
每月可能加班平均時數 Bình quân tăng ca: 2- 3h/ngày(tùy theo tiến độ) , thứ 7 phối hợp tăng ca.
Công nhân hiện tại thực lĩnh hoảng 36000 -45000 tệ / tháng
Hiện có 6 người việt tại công ty
伙食費 Tiền ăn ở : trừ 2500 tệ/月 tháng, Lao động phải ngoan, chịu khó, phối hợp tăng ca.
- Tuyệt đối không đưa bạn bè về KTX