廠工聘工需求書
BẢNG YÊU CẦU CÔNG VIỆC LĐ CÔNG XƯỞNG
- 工廠名 (Tên công xưởng) :KIM HIỆP HÂM金協鑫科技股份有限公司
- 地址(Địa chỉ nhà máy) : Nhân Đức, Đài Nam 南市仁德區太乙路115號
- 公司產品 (Sản phẩm) : linh kiện cơ khí
- 工期(Thời hạn đơn hàng) : 3 năm
- 聘僱條件 (Tiêu chuẩn tuyển chọn)
| 工種(Loại công việc) | Thao tác máy, hàn điện, khoan lỗ, phun sơn, dán bản nhựa, lắp ráp, cắt mép thừa, phối hợp ra ngoài lắp đặt máy khi được điều động và những công việc khác theo sự phân công sắp xếp của chủ quản |
| 需求人數(Số lao động) | 2 Nam – đi mới |
| 學歷(Học lực) | Trung cấp/Trường nghề (chuyên ngành cơ khí lắp ráp) |
| 身高(Chiều cao) | >168 |
| 體重(Cân nặng) | Phù hợp |
| 年齡(Tuổi) | 25-32 |
| 婚姻(Tình trạng hôn nhân) | Không hạn chế |
| 需求特別説明(Yêu cầu đặc biệt cần nắm rõ) | Công việc cần đứng lâu, tiếp xúc dầu mỡ, bê nặng, Ưu tiên người có kinh nghiệm làm việc công xưởng, phối hợp cao, chịu được nóng, ồn |
- 薪資(Lương)
Lương cơ bản NT$ 29.500 tệ/tháng
Bình quân tăng ca : 2–5 tiếng/ngày theo đơn hàng (làm việc độc lập mới được xếp tăng ca)
Thời gian làm việc: ca ngày + tăng ca
Tiền ăn ở: 2500 Đài tệ/tháng
Tiết kiệm 2000 Đài tệ/thang
- Lao động phải ngoan, chịu khó, phối hợp tăng ca.
Ghi chú: cung cấp form kèm line
Nhập cảnh sau Tết
日本語
中文
English