廠工聘工需求書
BẢNG YÊU CẦU CÔNG VIỆC LĐ CÔNG XƯỞNG
- 工廠名 (Tên công xưởng) : HỮU KỲ
- 地址(Địa chỉ nhà máy) : Chương Hóa
- 公司產品 (Sản phẩm) : Dệt vải
- 工期(Thời hạn đơn hàng) : 3 năm
- 聘僱條件 (Tiêu chuẩn tuyển chọn)
工種(Loại công việc) | Dệt các loại vải |
需求人數(Số lao động) | 03 lao động |
學歷(Học lực) | Không hạn chế |
身高(Chiều cao) | Không hạn chế |
體重(Cân nặng) | Không hạn chế |
年齡(Tuổi) | Không hạn chế |
婚姻(Tình trạng hôn nhân) | Không hạn chế |
需求特別説明(Yêu cầu đặc biệt cần nắm rõ) | Không hạn chế |
- 薪資(Lương)
固定 Lương cơ bản NT$ 25.250 tệ/tháng , 加班 Tăng ca: 依法 theo luật quy định,
每月可能加班平均時數 Bình quân tăng ca : 4 tiếng/ ngày
伙食費 Tiền ăn ở : trừ 2500 tệ/月 tháng, cung cấp bữa trưa
存款 Tiền tiết kiệm: 0 元 đồng /月 tháng
- Thời gian làm việc: Luân ca
-Môi trường làm việc: có tiếng ồn, nóng, bụi
- Lao động phải ngoan, chịu khó, phối hợp tăng ca.
- Tuyệt đối không đưa bạn bè về KTX , cấm hút thuốc, uống rượu, đánh bài, đánh bạc
Ghi chú: tuyển form + skype
- Dự kiến xuất cảnh: bay ngay
Một số hình ảnh:
Xưởng sản xuất vải xe nôi trẻ em
Vải làm lều trại, may ô
Vải bọc Sofa, may gối tựa, gối ôm, rèm cửa
Vải may các loại quần áo
Vải may vali, ba lô, túi xách