Tổng hợp gần 100 từ vựng KATAKANA N3 hay xuất hiện nhất trong các kỳ thi Năng lực tiếng Nhật JLPT N3.
1. クラスメート bạn cùng lớp
2. グループ nhóm
3. チーム đội/nhóm
4. プロ/プロフェッショナル chuyên nghiệp
5. アマ/アマチュア nghiệp dư
6. トレーニング đào tạo, huấn luyện
7. マッサージ xoa bóp, mát-xa
8. アドバイス lời khuyên
9. アイデア/アイディア ý tưởng
10. トップ đầu, đỉnh, đầu tiên
11. スピード tốc độ
12. ラッシュ giờ cao điểm
13. バイク xe máy
14. ヘルメット mũ bảo hiểm
15. コンタクトレンズ kính áp tròng
16. ガラス kính
17. プラスチック nhựa
18. ペット thú cưng
19. ベンチ ghế dài (trong công viên)
20. デザイン thiết kế
21. バーゲンセール bán giảm giá
22. パート Việc làm thêm/ một phần
23. コンビニ/コンビニエンスストア cửa hàng tiện lợi
24. レジ máy tính tiền
25. レシート hóa đơn
26. インスタント ăn liền
27. ファストフード đồ ăn nhanh
28. フルーツ hoa quả
29. デザート món tráng miệng
30. インターネット mạng internet
31. チャイム chuông
32. アナウンス thông báo
33. メッセージ tin nhắn, thông điệp
34. パンフレット ấn phẩm quảng cáo
35. インタビュー phỏng vấn
36. カード thẻ
37. アンケート bảng khảo sát
38. データ dữ liệu
39. パーセント phần trăm
40. パートナー đối tác
41. リーダー lãnh đạo
42. ボランティア tình nguyện
43. コミュニケーション giao tiếp
44. ユーモア hài hước
45. ショック sốc
46. ストレス áp lực, căng thẳng
47. バランス cân bằng
48. レベル trình độ, cấp độ
49. アップ tăng lên, (chụp ảnh) cận cảnh
50. ダウン hạ xuống, tải xuống
51. プラス cộng, dư
52. マイナス trừ, lỗ
53. イメージ hình ảnh
54. コンテスト cuộc thi
55. マスコミ/マス・コミュニケーション phương tiện/thông tin truyền thông
56. プライバシー sự riêng tư
57. オフィス văn phòng
58. ルール luật lệ
59. マナー quy tắc ứng xử
60. ミス lỗi
61. スケジュール lịch trình
62. タイトル tiêu đề
63. テーマ chủ đề
64. ストーリー câu chuyện
65. ヒット nổi tiếng, đỉnh cao
66. ブランド thương hiệu
67. レンタル thuê
68. リサイクル tái chế
69. ラベル nhãn dán
70. タイプ kiểu, mẫu
71. スタイル phong cách
72. セット bộ/ cài đặt (đồng hồ)
73. ウイルス virut
74. ロボット robot
75. エネルギー năng lượng
76. デジタル kĩ thuật số
77. マイク/マイクロホン micro
78. バレーぎ phanh
79. ペンキ sơn
Trên đây là tổng hợp KATAKANA N3 mà Trung tâm tiếng Nhật SOFL muốn chia sẻ tới bạn